LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2020-2021
Ngày, thứ | Buổi | Tiết | Môn, lớp | Thời gian làm bài | Thời gian giao đề | Thời gian tính giờ | Ghi chú | |
27/12/2020 (Chủ nhật) | Sáng | Thi kỹ năng nói tiếng Anh khối 11 | ||||||
Chiều | Thi kỹ năng nói tiếng Anh khối 10 | |||||||
28/12/2020 (Thứ Hai) | Sáng | 1 | Tin 12 | 45 phút | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 |
| |
2 | Công nghệ 12 | 45 phút | 8 giờ 10 | 8 giờ 15 |
| |||
Chiều | 1 | Sinh 11 | 45 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 |
| ||
2 | Địa 11 | 45 phút | 14 giờ 25 | 14 giờ 30 |
| |||
3 | GDCD 11 | 45 phút | 15 giờ 25 | 15 giờ 30 |
| |||
1 | Sinh 10 | 45 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 |
| |||
2 | Địa 10 | 45 phút | 14 giờ 25 | 14 giờ 30 |
| |||
3 | GDCD 10 | 45 phút | 15 giờ 25 | 15 giờ 30 |
| |||
29/12/2020 (Thứ Ba) | Sáng | 1 | Văn 12 | 90 phút | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | Đề Sở | |
2 | Sử 12 | 45 phút | 9 giờ 10 | 9 giờ 15 | Đề Sở | |||
3 | Địa 12 | 45 phút | 10 giờ 25 | 10 giờ 30 | Đề Sở | |||
Chiều | 1 | Văn 11 | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | Đề Sở | ||
2 | Anh 11 | 45 phút | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | Đề Sở | |||
1 | Lý 10 | 45 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 |
| |||
2 | Tin 10 | 45 phút | 14 giờ 20 | 14 giờ 25 |
| |||
3 | Côngnghệ 10 | 45 phút | 15 giờ 20 | 15 giờ 25 |
| |||
30/12/2020 (Thứ Tư) | Sáng | 1 | Toán 12 | 90 phút | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | Đề Sở | |
2 | Lý 12 | 45 phút | 9 giờ 10 | 9 giờ 15 | Đề Sở | |||
3 | GDCD 12 | 45 phút | 10 giờ 25 | 10 giờ 30 | Đề Sở | |||
Chiều | 1 | Văn 10 | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | Đề Sở | ||
2 | Anh 10 | 45 phút | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | Đề Sở | |||
1 | Lý 11 | 45 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 |
| |||
2 | Tin 11 | 45 phút | 14 giờ 20 | 14 giờ 25 |
| |||
3 | Côngnghệ 11 | 45 phút | 15 giờ 20 | 15 giờ 25 |
| |||
31/12/2020 (Thứ Năm) | Sáng | 1 | Anh 12 | 60 phút | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | Đề Sở | |
2 | Hóa 12 | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | Đề Sở | |||
3 | Sinh 12 | 45 phút | 9 giờ 55 | 10 giờ 00 | Đề Sở | |||
Chiều | 1 | Toán 11 | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | Đề Sở | ||
2 | Sử 11 | 45 phút | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 |
| |||
3 | Hóa 11 | 45 phút | 16 giờ 10 | 16 giờ 15 |
| |||
1 | Toán 10 | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | Đề Sở | |||
2 | Sử 10 | 45 phút | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 |
| |||
3 | Hóa 10 | 45 phút | 16 giờ 10 | 16 giờ 15 |
|
Người đưa tin: Trịnh Thị Minh Tân